Blending Modes – Giải thích chi tiết Chế độ hòa trộn trong Photoshop

Chế độ hòa trộn là một trong những công cụ được dùng phổ biến nhất trong Photoshop, liệu các bạn đã thực sử hiểu về nó. Qua bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Blending Mode hoạt động như thế nào, và ứng dụng của nó trong thực tế ra sao nhé.

1.Blendind Modes là gì?

Blending Modes sử dụng các thuật toán để quyết định xem hiện thị của màu sắc sẽ như thế nào khi chúng ta kết hợp 2 layer với nhau. Hay nói các khác, chúng ta sẽ có 2 layer trên và dưới, layer dưới gọi là base layer và layer bên trên gọi là blend layer. Khi chúng ta apply chế độ hòa trộn lên blend layer, thì máy tính sẽ tính toán xem màu sắc hiện thị của từng pixel bên trên màn hình hiện thị là gì. tùy thuộc vào chế độ hòa trộn mà chúng ta chọn chúng ta sẽ được những kết quả khác nhau.

Chúng ta có tổng cộng 31 chế độ hòa trộn. Trong đó có 2 chế độ hòa trộn Behind và clear bên trong Brush tool. 1 chế độ hòa trộn là Pass through mặc định cho group, và Add bạn có thể tìm thấy chế độ hòa trộn này trong image – calculations. Tuy nhiên trong bài viết này, tôi chỉ đề cập đến 27 chế độ hòa trộn cho layers.

2. Normal Plending modes

Các Chế độ hòa trộn trong danh mục này không có thuật toán hòa trộn các pixel. Thay vào đó, thanh trượt Opacity kiểm soát sự pha trộn giữa các lớp.

  • Normal

Normal” là Chế độ hòa trộn mặc định cho các lớp Photoshop. Các pixel mờ sẽ bao phủ các pixel ngay bên dưới chúng mà không áp dụng bất kỳ thuật toán nào cho chúng.

Bạn sẽ cần giảm Opacity để hiển thị hoặc “trộn” các pixel với lớp bên dưới.

  • Dissolve

Chế độ hòa trộn Dissolve cũng không hòa trộn pixel. Hòa tan chỉ hiển thị các pixel bên dưới khi Fill hoặc opacity của lớp bị giảm. Dissolve hiển thị màu của base layer hoặc blend layer – không bao giờ là sự pha trộn của cả hai.

3. Darken Modes

Các chế độ hòa trộn Darken trong Photoshop hoạt động bằng cách so sánh màu sắc của pixel trong layer hiện tại với pixel trong layer dưới đó và áp dụng một quy tắc cụ thể để xác định màu sắc cuối cùng của pixel. Dưới đây là cách hoạt động của các chế độ hòa trộn Darken phổ biến:

  • Darken

Darken (Tối): Chế độ này giữ lại màu sắc của pixel có giá trị tối nhất (đen hơn) giữa base layer và blend layer. Nếu pixel trên base layer có giá trị sáng hơn, nó sẽ không thay đổi.

  • Multiply

Multiply là một trong những Blending Mode phổ biến nhất trong Photoshop. Chắc hẳn bạn đã sử dụng nó nhiểu lần trước đây. Multiply thường được sử dụng để tạo bóng đổ hoặc làm tối hình ảnh của bạn.

  • Color Burn

Chế độ hòa trộn Color Burn mang lại cho bạn kết quả tối hơn Multiply bằng cách tăng độ tương phản giữa base layer và blend layer dẫn đến các tông màu trung tính có độ bão hòa cao hơn và giảm các vùng sáng.

  • Linear Burn

Linear Burn giảm độ sáng của base layer dựa trên giá trị của blend layer. Kết quả tối hơn Multiply nhưng ít bão hòa hơn Color Burn. Linear Burn cũng tạo ra độ tương phản cao nhất với các màu tối hơn bất kỳ Chế độ hòa trộn nào khác trong danh mục Darken.

  • Darker Color

Darker Color Blending Mode rất giống với Darken. Chế độ hòa trộn này không trộn các pixel. Nó chỉ so sánh base layer và blend layer, đồng thời giữ màu tối nhất trong hai layer.

4. Lighten Blending Modes

  • Lighten

Lighten Blending Mode xem xét cả Base color và Blend color, và nó giữ cho màu sáng nhất trong hai màu. Nếu cả hai màu đều giống nhau thì không có thay đổi nào được áp dụng. Như với Chế độ hòa trộn Darken, Lighten xem xét ba kênh RGB riêng biệt khi trộn các pixel.

Lighten có thể dùng để làm hiệu ứng ánh sáng trên các cửa sổ, kính, …

  • Screen

Screen là một trong những Chế độ hòa trộn phổ biến nhất của Photoshop. Màu thu được luôn là màu sáng hơn. Màu đen không tạo ra thay đổi nào, nó trở nên trong suốt trong khi các pixel sáng hơn vẫn còn (đây là điểm khác biệt giữa Screen và lighten).

  • Color Dodge

Chế độ hòa trộn Color Dodge mang lại cho bạn hiệu ứng sáng hơn Screen bằng cách giảm độ tương phản giữa base layer và blend layer, dẫn đến các tông màu trung bình bão hòa và các điểm sáng bị cháy.

  • Linear Dodge (Add)

Linear Dodge (Add) tạo ra kết quả tương tự nhưng mạnh hơn so với Screen hoặc Color Dodge. Chế độ hòa trộn này xem xét thông tin màu trong mỗi kênh và làm sáng base layer để phản ánh màu hòa trộn bằng cách tăng độ sáng. Pha trộn với màu đen không tạo ra thay đổi.

  • Lighter Color

Lighter Color rất giống với Lighten. Chế độ hòa trộn này không trộn các pixel. Nó chỉ so sánh màu cơ bản và màu hòa trộn, và nó giữ màu sáng nhất trong hai màu.

Sự khác biệt là Lighter Color xem xét tổng hợp của tất cả các kênh RGB, trong khi Lighten xem xét từng kênh RGB để đưa ra sự pha trộn cuối cùng.

5. Contrast Blending Modes

Các Chế độ hòa trộn trong danh mục này là sự kết hợp giữa các danh mục lighten và darken.

Photoshop kiểm tra xem các màu có đậm hơn 50% xám hoặc nhạt hơn 50% xám hay không. Khi màu tối hơn 50% màu xám, Photoshop sẽ áp dụng Chế độ hòa trộn Darkening. Khi chúng sáng hơn 50% màu xám, Photoshop sẽ áp dụng Chế độ hòa trộn làm sáng.

  • Overlay

Overlay là một trong những Chế độ hòa trộn được sử dụng phổ biến nhất của Photoshop. Nó sử dụng Screen ở một nửa cường độ trên các màu sáng (sáng hơn màu xám trung bình). Và Multiply ở một nửa cường độ trên các màu tối (Tối hơn màu xám trung bình). Màu xám trung bình tự nó trở nên trong suốt. Lưu ý rằng “độ bền một nửa” không có nghĩa là, Độ mờ ở mức 50%.

Một điểm khác biệt giữa Lớp phủ và các Chế độ hòa trộn tương phản khác là nó tính toán dựa trên độ sáng của Base Color. Tất cả các Chế độ hòa trộn tương phản khác thực hiện các tính toán của chúng dựa trên độ sáng của blend layer.

  • Soft Light

Soft Light rất giống với Overlay. Nó áp dụng hiệu ứng làm tối hoặc làm sáng tùy thuộc vào các giá trị độ chói, nhưng theo cách tinh tế hơn nhiều.

Bạn có thể coi Soft Light là một phiên bản nhẹ nhàng hơn của Overlay mà không có độ tương phản gay gắt.

  • Hard Light

Hard Light kết hợp Multiply và Screen bằng cách sử dụng các giá trị độ sáng của Blend layer để thực hiện các phép tính của nó. Overlay dụng Base layer.

Sử dụng với Hard Light có xu hướng đậm và trong nhiều trường hợp, bạn sẽ phải giảm Opacity để có kết quả tốt hơn.

  • Vivid Light

Bạn có thể coi Vivid Light là một phiên bản cực đoan của Overlay và Soft Light. Bất cứ thứ gì tối hơn màu xám trung bình sẽ bị tối đi và bất cứ thứ gì nhẹ hơn màu xám trung bình sẽ được làm sáng.

Kết quả với Vivid Light rất mạnh và bạn có thể sẽ phải giảm Fill hoặc Opacity.

  • Linear Light

Linear Light sử dụng kết hợp Linear Dodge (Add) trên các pixel sáng hơn và Linear Burn trên các pixel tối hơn.

Kết quả với Linear light rất mạnh và bạn có thể sẽ phải giảm Fill hoặc opacity.

  • Pin Light

Pin Light là một Chế độ hòa trộn cực đoan thực hiện đồng thời pha trộn Darken và Lighten. Nó có thể dẫn đến các mảng hoặc đốm và loại bỏ hoàn toàn tất cả các Mid-tones.

  • Hard Mix

Hard Mix áp dụng pha trộn bằng cách thêm giá trị của từng kênh RGB của Blend layer vào các kênh RGB tương ứng trong Base layer

Hình ảnh thu được sẽ mất nhiều chi tiết và màu chỉ có thể là đen, trắng hoặc bất kỳ màu nào trong số sáu màu cơ bản: đỏ, lục, lam, lục lam, đỏ tươi hoặc vàng.

Kết quả là rất cao và bạn sẽ cần giảm cường độ để có được kết quả hài lòng hơn.

6. Comparative Blending Modes

Comparative blend modes tìm kiếm các biến thể Base layer và blend layer để tạo ra sự hòa trộn.

  • Difference

Difference Blend mode sử dụng sự khác biệt của các pixel của base layer và blend layer pha trộn lại với nháu.

Màu trắng đảo ngược màu sắc của base layer. Đó là kết quả tương tự như đảo ngược màu sắc của base color bằng cách nhấn Ctrl I (Windows) hoặc Command I (macOS).

Màu đen Không tạo ra thay đổi của base layer, trong khi màu xám đậm áp dụng hiệu ứng làm tối nhẹ.

Chế độ hòa trộn này có thể cực kỳ hữu ích để căn chỉnh các lớp có nội dung tương tự nhau. Khi hai pixel giống nhau, kết quả sẽ chuyển sang màu đen.

  • Exclusion

Exclusion rất giống với Difference. Trộn với màu trắng sẽ đảo ngược các giá trị base layer, trong khi trộn với màu đen sẽ không tạo ra thay đổi. Tuy nhiên, Pha trộn với màu xám trung tính tạo ra màu xám trung tính.

  • Subtract

Subtract Blending Mode trừ các giá trị pixel khỏi base layer. Chế độ hòa trộn này làm tối đáng kể các pixel bằng cách trừ đi độ sáng.

Lưu ý cách các vùng sáng của dải màu gần như có màu đen thuần khiết, trong khi các vùng tối của dải màu tạo ra một sự thay đổi tối thiểu.

  • Divide

Với divide, tất cả các màu được chuyển thành phần trăm. Pha trộn với cùng một màu dẫn đến màu trắng vì bất kỳ số nào chia cho chính nó là 1 hoặc 100%.

Màu đen (0%) mang lại cho bạn màu đen vì lặn bằng 0 là không xác định. Không có thay đổi xảy ra.

Divide tạo ra hiệu ứng ngược lại như Subtract

Các vùng tối của lớp hòa trộn tạo ra màu sáng, trong khi các vùng sáng của lớp hòa trộn tạo ra một sự thay đổi rất nhỏ.

7. Composite Blending modes

Composite Blending Modes sử dụng kết hợp các thành phần màu chính (hue, saturation, and brightness) để tạo ra sự hòa trộn.

Các Chế độ hòa trộn trong nhóm thành phần không khả dụng trong Chế độ Grayscale mode

  • Hue

Chế độ hòa trộn Hue giữ nguyên màu của blend layer nhưng bảo toàn độ sáng (luminosity) và độ bão hòa (Saturation) của base layer.

Màu sắc sẽ không áp dụng thay đổi nếu lớp cơ sở có màu xám trung tính.

  • Saturation

Saturation blend mode áp dụng độ bão hòa của blend layer cho màu sắc và độ sáng (chi tiết) của base layer

Blend layer đen trắng sẽ biến kết quả thành đen trắng vì không có pixel nào có độ bão hòa.

  • Color

Color blend mode áp dụng cả hue (màu) và saturation (độ bão hòa) của các blend layer với luminocity (độ sáng) của các base layer.

Color blend mode là chế độ hòa trộn lỹ tưởng để tô màu cho các hình ảnh đơn sắc.

  • Luminosity

Luminosity blend mode áp dụng luminosity (chi tiết) của các blend layer cho màu sắc (hue) và độ bão hòa (saturation) của base layer.

Các bạn có thể tham khảo video hướng dẫn này để có thể hiểu rõ hơn nhé, rồi hãng quay lại để đọc bài viết này. =))

Trả lời